Có 2 kết quả:
象征 xiàng zhēng ㄒㄧㄤˋ ㄓㄥ • 象徵 xiàng zhēng ㄒㄧㄤˋ ㄓㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) emblem
(2) symbol
(3) token
(4) badge
(5) to symbolize
(6) to signify
(7) to stand for
(2) symbol
(3) token
(4) badge
(5) to symbolize
(6) to signify
(7) to stand for
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tượng trưng, đại diện cho
Từ điển Trung-Anh
(1) emblem
(2) symbol
(3) token
(4) badge
(5) to symbolize
(6) to signify
(7) to stand for
(2) symbol
(3) token
(4) badge
(5) to symbolize
(6) to signify
(7) to stand for